Có 2 kết quả:
罗宋汤 luó sòng tāng ㄌㄨㄛˊ ㄙㄨㄥˋ ㄊㄤ • 羅宋湯 luó sòng tāng ㄌㄨㄛˊ ㄙㄨㄥˋ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
borscht, a traditional beetroot soup
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
borscht, a traditional beetroot soup
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh